Lý tưởng cho không gian sống yên tĩnh, tươi đẹp
Phù hợp với chung cư, căn hộ, nhà riêng và khách sạn.
- Nhỏ gọn: nhỏ, nhẹ, lắp đặt dễ dàng
- Vận hành êm ái
9 | 13 | 18 | 21 | 26 |
---|
Tên Model | Dàn lạnh | FDBNQ09MV1 | FDBNQ13MV1 | FDBNQ18MV1 | FDBNQ21MV1 | FDBNQ26MV1 |
---|
Dàn nóng | V1 | RNQ09MV1 | RNQ13MV1 | RNQ18MV1 | RNQ21MV1 | RNQ26MV1 |
---|
Y1 | - | - | - | - | RNQ26MY1 |
---|
Công suất làm lạnh*1,2 | kW | 2.7 | 3.8 | 5.2 | 6.2 | 7.6 |
---|
Btu/h | 9,200 | 13,000 | 17,700 | 21,000 | 26,000 |
---|
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh*1 | kW | 0.86 | 1.28 | 2.06 | 2.38 | 2.62 |
---|
COP | W/W | 3.14 | 2.97 | 2.52 | 2.6 | 2.9 |
---|
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Thấp) (220 V)*3 | dB(A) | 41/38 | 43/40 |
---|
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 260 x 900 x 580 | 260 x 1,300 x 580 |
---|
Dàn nóng | Độ ồn*3,4 | dB(A) | 48 | 49 | 51 | 52 | 54 |
---|
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 550 x 765 x 285 | 595 x 845 x 300 | 735 x 825 x 300 |
---|