DAIKIN FVQ125CVEB/RZQ125LV1/RZQ125HAY4A 48000BTU TỦ ĐỨNG 2 CHIỀU INVERTER GAS R410A
58,199,000₫
Mô tả
Điều khiển luồng gió mới tăng tiện nghi
- Có thể lựa chọn 3 kiểu thổi gió tự động (thổi về phía trước, thổi sang trái, thổi sang phải) để phù hợp với cấu trúc phòng (Áp dụng khi sử dụng điều khiển BRC1E62).
- Chế độ thổi gió lên/xuống độc lập nhanh chóng phân bổ nhiệt độ đồng đều trong phòng, giúp người dùng tiết kiệm điện năng (điều chỉnh bằng tay)
- Động cơ quạt DC nâng cao hiệu suất.
- Vận hành êm ái
- Lắp đặt và bảo dưỡng nhanh chóng, dễ dàng
- Điều khiển tốc độ quạt theo ý muốn.
50 | 60 | 71 | 100 | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Tên Model | Dàn lạnh | FVQ50CVEB | FVQ60CVEB | FVQ71CVEB | FVQ100CVEB | |
Dàn nóng | RZQS50AV1 | RZQS60AV1 | RZQ71LV1 | RZQ100LV1 | ||
Điện nguồn | Dàn nóng | 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz | ||||
Công suất lạnh1,3 Định danh (Tối thiểu. - Tối đa.) | kW | 5.0 (3.2-5.6) | 5.8 (3.2-6.0) | 7.1 (3.2-8.0) | 10.0 (5.0-11.2) | |
Btu/h | 17,100 (10,900-19,100) | 19,800 (10,900-20,500) | 24,200 (10,900-27,300) | 34,100 (17,100-38,200) | ||
Công suất sưởi2,3 Định danh (Tối thiểu. - Tối đa.) | kW | 6.0 (3.5-7.0) | 7.0 (3.5-8.0) | 8.0 (3.5-9.0) | 11.2 (5.1-12.8) | |
Btu/h | 20,500 (11,900-23,900) | 23,900 (11,900-27,300) | 27,300 (11,900-30,700) | 38,200 (17,400-43,700) | ||
Điện năng tiêu thụ | Lạnh1 | kW | 1.27 | 1.78 | 2.33 | 3.28 |
Sưởi2 | 1.52 | 2.15 | 2.61 | 3.67 | ||
COP | Lạnh | W/W | 3.94 | 3.26 | 3.05 | 3.05 |
Sưởi | 3.94 | 3.26 | 3.07 | 3.05 | ||
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 43/41/38 | 50/47/44 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,850x600x270 | 1,850x600x350 | |||
Khối lượng | Kg | 39 | 47 | |||
Dàn nóng | Độ ồn (Lạnh/Sưởi/Chế độ ban đêm) | dB(A) | 48/50/44 | 49/51/45 | 51/53/47 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 770x900x320 | 990x940x320 | |||
Khối lượng | Kg | 64 | 75 |